Có 2 kết quả:
事儿妈 shìr mā ㄇㄚ • 事兒媽 shìr mā ㄇㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (coll.) fussbudget
(2) pain in the ass
(2) pain in the ass
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (coll.) fussbudget
(2) pain in the ass
(2) pain in the ass
Bình luận 0